Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - English

bán dạo

Academic
Friendly

Từ "bán dạo" trong tiếng Việt có nghĩabán hàng không cố định tại một địa điểm nhất định, thường di chuyển từ nơi này sang nơi khác để bán sản phẩm. Hình thức này thường thấycác khu phố, chợ, hoặc trên các con đường, nơi nhiều người qua lại.

Định nghĩa: - "Bán dạo" có thể hiểu hoạt động buôn bán người bán không cửa hàng cố định. Họ có thể mang sản phẩm đến các khu vực đông người để bán.

dụ sử dụng: 1. "Mỗi buổi sáng, ấy thường bán dạo bánh mìcông viên." ( ấy mang bánh mì đến công viên để bán cho những người đi dạo.) 2. "Những người bán dạo hoa thường xuất hiện nhiều vào dịp lễ Tết." (Trong dịp lễ Tết, nhiều người mang hoa đi báncác nơi.)

Cách sử dụng nâng cao: - "Bán dạo" có thể được sử dụng để chỉ việc kinh doanh tự do, không sự quản lý chặt chẽ. dụ: "Nhiều người trẻ chọn cách bán dạo để kiếm thêm thu nhập trong mùa ." - Trong một số ngữ cảnh, "bán dạo" cũng có thể chỉ hành động bán hàng một cách không chính thức hoặc không giấy phép.

Biến thể của từ: - "Bán rong" một từ gần nghĩa với "bán dạo," cũng chỉ việc bán hàng không cố định. Tuy nhiên, "bán rong" có thể mang ý nghĩa hơi tiêu cực hơn, như việc bán hàng lang thang, không địa điểm rõ ràng.

Từ liên quan: - "Bán hàng" một cụm từ rộng hơn, chỉ việc thực hiện hoạt động bán sản phẩm, không nhất thiết phải di chuyển. - "Người bán" người thực hiện việc bán hàng, có thể bán dạo hoặc cửa hàng cố định.

Từ đồng nghĩa: - "Bán rong" như đã đề cập ở trên. - "Bán lề đường" thường chỉ những người bán hàng trên vỉa hè, cũng có thể coi một dạng bán dạo.

Chú ý: - Trong tiếng Việt, "bán dạo" thường mang ý nghĩa tích cực khi nói về sự linh hoạt khả năng kiếm sống, nhưng cũng có thể bị hiểu theo nghĩa tiêu cực nếu liên quan đến việc bán hàng không hợp pháp hoặc không giấy phép.

  1. Nh. Bán rong.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "bán dạo"