Từ "bán dạo" trong tiếng Việt có nghĩa là bán hàng không cố định tại một địa điểm nhất định, mà thường di chuyển từ nơi này sang nơi khác để bán sản phẩm. Hình thức này thường thấy ở các khu phố, chợ, hoặc trên các con đường, nơi có nhiều người qua lại.
Định nghĩa: - "Bán dạo" có thể hiểu là hoạt động buôn bán mà người bán không có cửa hàng cố định. Họ có thể mang sản phẩm đến các khu vực đông người để bán.
Ví dụ sử dụng: 1. "Mỗi buổi sáng, cô ấy thường bán dạo bánh mì ở công viên." (Cô ấy mang bánh mì đến công viên để bán cho những người đi dạo.) 2. "Những người bán dạo hoa thường xuất hiện nhiều vào dịp lễ Tết." (Trong dịp lễ Tết, có nhiều người mang hoa đi bán ở các nơi.)
Cách sử dụng nâng cao: - "Bán dạo" có thể được sử dụng để chỉ việc kinh doanh tự do, không có sự quản lý chặt chẽ. Ví dụ: "Nhiều người trẻ chọn cách bán dạo để kiếm thêm thu nhập trong mùa hè." - Trong một số ngữ cảnh, "bán dạo" cũng có thể chỉ hành động bán hàng một cách không chính thức hoặc không có giấy phép.
Biến thể của từ: - "Bán rong" là một từ gần nghĩa với "bán dạo," cũng chỉ việc bán hàng không cố định. Tuy nhiên, "bán rong" có thể mang ý nghĩa hơi tiêu cực hơn, như việc bán hàng lang thang, không có địa điểm rõ ràng.
Từ liên quan: - "Bán hàng" là một cụm từ rộng hơn, chỉ việc thực hiện hoạt động bán sản phẩm, không nhất thiết phải di chuyển. - "Người bán" là người thực hiện việc bán hàng, có thể là bán dạo hoặc có cửa hàng cố định.
Từ đồng nghĩa: - "Bán rong" như đã đề cập ở trên. - "Bán lề đường" thường chỉ những người bán hàng trên vỉa hè, cũng có thể coi là một dạng bán dạo.
Chú ý: - Trong tiếng Việt, "bán dạo" thường mang ý nghĩa tích cực khi nói về sự linh hoạt và khả năng kiếm sống, nhưng cũng có thể bị hiểu theo nghĩa tiêu cực nếu liên quan đến việc bán hàng không hợp pháp hoặc không có giấy phép.